brown-noser (slang) – a person who;s constantly trying to win favor with people above them, such as teacher or bosses
người nịnh bợ, người lấy lòng (cấp trên)
Example: Dennis brought the boss lunch today? What a brown-noser!
Dennis đem bữa trưa cho ông chủ hôm nay à? Đúng là một gã nịnh bợ!
Notes:
- Bạn sẽ thấy dạng động từ của experession này: “to brown-nose”.
Ex: Dennis is always brown-nosing the boss, but I still don’t think he’s going to get a promotion.
Dennis luôn luôn lấy lòng sếp, nhưng tôi không nghĩ anh ta sẽ được thăng chức. - Một số người thấy expression khá xúc phạm hay thô thiển. Họ sẽ thích dùng một expression cũ hơn là “apple-polisher”.
Nguồn: Real Life English – Amy Gillet
Bản dịch nghĩa: Giáo sư Lê Tôn Hiến
Bản dịch ví dụ: Tự học Anh ngữ
(Số lượt đọc: 215 lần, 1 lượt đọc hôm nay)