previous to nghĩa là gì?
previous to = prior to, before (a certain time)
trước (thời gian)
Example:
Previous to 1990, he had been teaching in Vietnam.
Trước năm 1990, ông ấy dạy học tại Việt Nam.
How to Master Most Common Constructions with Preposition
Giáo sư Lê Tôn Hiến
*Ảnh: ocpathink.org
(Số lượt đọc: 60 lần, 1 lượt đọc hôm nay)