Nhiều thí sinh quan tâm và muốn đăng ký thi lấy chứng chỉ APTIS băn khoăn không biết cơ chế tính điểm chuẩn xác như thế nào. Sau đây là phần giải thích cách tính điểm bài thi APTIS đơn giản và dễ hiểu nhất.
Trước hết, bạn hãy xem qua mẫu chứng chỉ APTIS chính thức của British Council (Hội đồng Anh). Ở ví dụ này là một thí sinh đạt được chứng chỉ C1 – level cao nhất của bài thi Aptis.
Kết quả bài thi APTIS được thể hiện dưới 2 dạng:
- Dạng số (Scale score): 0-50 điểm cho mỗi kỹ năng
- Dạng cấp độ CEFR (Khung tham chiếu 6 bậc châu Âu): từ A1 cho tới C1
Cách tính điểm APTIS dạng số
Nếu bạn làm bài thi APTIS 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết), bạn sẽ nhận được một Final Scale Score (Thang điểm cuối cùng) nằm trong khoảng 0-200 điểm. Phần lớn thí sinh chọn đi thi APTIS đều thi dạng 4 kỹ năng này nên chúng ta sẽ không bàn đến các bài thi chỉ có 1-3 kỹ năng.
Phần Grammar & Vocabulary cũng có thang điểm 0-50 nhưng không được tính vào Final Scale Score. Tại sao vậy? Đây là một phần thi quan trọng của bài thi APTIS vì nó giúp các giám khảo đánh giá tổng quan năng lực tiếng Anh của bạn, chứ không chỉ dưa vào từng kỹ năng đơn lẻ. Bởi lẽ Grammar & Vocabulary chính là nền tảng cho khả năng ngôn ngữ của mỗi người.
Điểm số Grammar & Vocabulary này sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới cấp độ CEFR của bạn. Ví dụ, nếu điểm số Reading của bạn rơi vào ranh giới giữa 2 bậc B1 và B2, các giám khảo sẽ xem xét kỹ điểm số Grammar & Vocabulary của bạn. Nếu điểm số này đủ cao, họ sẽ đánh giá bạn đạt cấp độ B2.
Một ví dụ khác, giả sử hai thí sinh cùng đạt điểm số 40/50 cho kỹ năng Speaking, người có điểm số Grammar & Vocabulary tốt có thể được xét lên bậc B2, trong khi người kia chỉ được xét bậc B1. Nó nhỏ mà có võ là vậy!
Bảng quy đổi điểm số ra cấp độ CEFR:
Band | A1 | A2 | B1 | B2 | C1 |
Listening | 8 | 16 | 24 | 34 | 42 |
Reading | 8 | 16 | 26 | 38 | 46 |
Writing | 6 | 18 | 26 | 40 | 48 |
Speaking | 4 | 16 | 26 | 41 | 48 |
Cách tính điểm dạng cấp độ CEFR
Cấp độ CEFR Overall (Tổng quan) của chứng chỉ APTIS sẽ được các giám khảo đánh giá từ việc xem xét CEFR của 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) + tham chiếu điểm số Grammar & Vocabulary.
Công thức tính cấp độ tổng như sau:
- Nếu bạn muốn đạt cấp độ tổng là C1, bạn sẽ cần ít nhất 2 kỹ năng C1 + 2 kỹ năng B2.
- Nếu bạn muốn đạt cấp độ tổng là B2, bạn sẽ cần ít nhất 2 kỹ năng B2 hoặc trên B2 + 2 kỹ năng B1.
- Nếu bạn muốn đạt cấp độ tổng là B1, bạn sẽ cần ít nhất 2 kỹ năng B1 hoặc trên B1 + 2 kỹ năng A2.
- Tương tự, bạn có thể tự suy ra cấp độ tổng A2 và A1 (nhưng thường không ai nhắm mục tiêu ở mức này chi).
Tham khảo bảng minh họa điểm tổng:
Listening | Reading | Writing | Speaking | Overall |
C1 | B2 | C1 | C1 | C1 |
B2 | B1 | B2 | C1 | B2 |
B1 | B2 | A2 | A2 | B1 |
Chúc bạn đạt được điểm số như mục tiêu đã đặt ra!