Trong tiếng Anh, try là một động từ đặc biệt vì chúng có thể theo sau bởi gerund (V-ing) hoặc infinitive (to verb) và hai cấu trúc này có nghĩa rất giống nhau. Trên thực tế, chúng giống nhau đến mức bạn có thể sử dụng cả hai cấu trúc này trong một câu có cùng ngữ cảnh.
Ví dụ:
- Have you spoken to Rachel? No, I tried calling her but the line was busy.
- Have you spoken to Rachel? No, I tried to call her but the line was busy.
Ở 2 câu ví dụ trên, Jay muốn liên lạc với Rachel. “I tried calling” có nghĩa là anh ấy đã thử điện thoại cho Rachel nhưng máy bận. Trong khi đó, “I tried to call” lại là Jay đã cố gắng liên hệ với Rachel qua số điện thoại, nhưng không được.
Cấu trúc try + V-ing
Try + V-ing có nghĩa là “thử làm một điều gì đó”. Cấu trúc này nói về những hành động bạn tò mò làm để biết kết quả và lần đầu tiên thực hiện để xem điều gì sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- I tried riding my bicycle for the first time. It was fun! (Mình đã thử chạy xe đạp lần đầu tiên. Rất là vui!)
- If the coffee is too bitter, try adding some sugar. (Nếu cà phê quá đắng, hãy thử thêm một chút đường.)
Lưu ý rằng những hoạt động này thường không quá khó khăn để thực hiện. Bạn sẽ không có nguy cơ gặp thất bại quá to lớn nếu chạy xe đạp hoặc thêm đường vào cà phê của mình.
Cấu trúc try + to V
Mặc khác, try + to V có nghĩa là bạn nghĩ rằng hành động đó là khó khăn. Bạn cố gắng, nỗ lực rất nhiều để thực hiện hành động này, nhưng không biết khi nào sẽ làm được.
Ví dụ:
- I tried to turn the tap but it was too old and rusty. (Tôi đã cố xoay cái vòi nhưng nó đã cũ và rỉ sét.)
- They are trying to renew their visa. (Họ đang cố gắng xin gia hạn visa.)
Danh từ try và các collocation về try
Try cũng có thể đóng vai trò là danh từ, mang nghĩa là cố gắng làm một điều gì đó.
Ví dụ: I wasn’t planning on running the half marathon, but my dad said, “Give it a try!”
(Tôi không có ý định chạy bán marathon, nhưng bố tôi đã bảo, “Cứ thử đi!”)
Cụm từ Give [something] a try là một collocation phổ biến trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là thử làm điều gì đó để xem việc gì sẽ xảy ra, hoặc để tìm hiểu xem việc đó là tốt hay hữu ích hay không. Các cụm khác có nghĩa tương tự là Give it a whirl, Give it a shot và Have a go at something.
Ví dụ: “I’ve never eaten octopus and I don’t know if I’ll like it, but I’ll give it a shot.”
(Tôi chưa bao giờ ăn bạch tuộc và tôi không biết mình có thích món này không, nhưng tôi sẽ ăn thử một lần.)
Một collocation khác là worth a try. Trong trường hợp này, bạn đang nói về một điều gì đó khó có thể thực hiện hoặc không chắc kết quả, nhưng dù sao điều đó cũng nên được làm thử.
Ví dụ: I probably won’t get the job, but I’ll apply anyway. It’s worth a try.
(Tôi chắc sẽ không được nhận công việc này, nhưng dù sao thì tôi cũng sẽ ứng tuyển. Nó đáng để thử.)
Nguồn tham khảo bài viết:
- The English farm
- ef.com