Chia sẻ Chia sẻ lên Facebook Chia sẻ lên Twitter Email to butt in to: to interrupt, to interfere chĩa vô, xía vô, xen vào Example: Nancy is always butting in to other people’s business. Nguồn: Real Life English – Amy Gillet Bản dịch: Giáo sư Lê Tôn Hiến (Số lượt đọc: 64 lần, 1 lượt đọc hôm nay) 0 Tự học Anh ngữ Tự học Anh ngữ là một dự án chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh miễn phí dành cho những ai muốn tự học tiếng Anh tại nhà. Bài liên quan make or break something là gì? 29/08/2023 roof over one’s head là gì? 12/07/2023 stop at nothing là gì? 26/05/2023 Bình luậnCancel reply