couch potato: a person who watches a lot of television and does not have an active life
Giải nghĩa: người suốt ngày chỉ nằm dài trên ghế sofa xem TV, ăn vặt, lười vận động
sâu lười, người lười biếng / lười nhác
Example: What is she doing to transform our teenage girls from a generation of couch potatoes to young fit women with high self-esteem and confidence?
Cô ấy đã làm gì để biến những cô gái tuổi teen của chúng ta từ những con sâu lười thành những phụ nữ trẻ trung với lòng tự trọng và tự tin cao?
Bản dịch của Tự học Anh ngữ
(Số lượt đọc: 252 lần, 1 lượt đọc hôm nay)