cut the crap: to stop talking or behaving foolishly
đừng nói chuyện tào lao nữa, dẹp chuyện vớ vẩn đó lại, đừng có ẩm ương nữa
Example: Cut the crap and go to work.
Giảng trình Biên dịch & Phiên dịch tiếng Anh
Dương Ngọc Dũng
(Số lượt đọc: 29 lần, 1 lượt đọc hôm nay)