Idioms & Expressions

Fruits and Vegetables Used in Slang: Bean

Pinterest LinkedIn Tumblr

1. bean brain: idiot
bã đậu, ngốc nghếch
Ex: He’s such a bean brain.
Note: This expression insinuates that the person’s brain is no bigger than a bean.
Cụm từ này ám chỉ bộ não của một người còn bé hơn cả một hạt đậu.

2. beans about something (not to know): not to know anything about something
mù tịt, không biết gì
Ex: I don’t know beans about computers.
Note: This expression only works in the negative form. The expression “to know beans about something” does not exist.
Cụm từ này chỉ dùng ở dạng phủ định. Cụm từ trái ngược là “to know beans about something” không tồn tại.

3. Bean Town: Boston, Massachusetts
Thị trấn Đậu
Note: Boston is known for its specialty of baked beans.
Thành phố Boston nổi tiếng với đặc sản là đậu nướng.

Street Talk-1 (David Burke)
Bản dịch của Tự học Anh ngữ

(Số lượt đọc: 56 lần, 1 lượt đọc hôm nay)

Tự học Anh ngữ là một dự án chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh miễn phí dành cho những ai muốn tự học tiếng Anh tại nhà.

Bình luận