gung ho – very enthusiastic, very excited (about something)
hào hứng, lên tinh thần
Example: Heather is really gung ho about her new job.
Nguồn: Real Life English – Amy Gillet
Bản dịch: Giáo sư Lê Tôn Hiến
(Số lượt đọc: 161 lần, 1 lượt đọc hôm nay)