Idioms & Expressions

hang around là gì?

Pinterest LinkedIn Tumblr

to hang around: to spend time idly, to linger

lang thang, quanh quẩn

Example: We had to hang around the airport for an extra six hours because our flight was delayed.

Nguồn: Real Life English – Amy Gillet
Bản dịch: Giáo sư Lê Tôn Hiến

(Số lượt đọc: 42 lần, 1 lượt đọc hôm nay)

Tự học Anh ngữ là một dự án chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh miễn phí dành cho những ai muốn tự học tiếng Anh tại nhà.

Bình luận