Idioms & Expressions

made of money là gì?

Pinterest LinkedIn Tumblr

made of money – very rich

giàu sụ, giàu nứt vách

Example: Max should be willing to loan you $10,000 to start your new business. He’s made of money.

Synonyms: loaded, rolling in dough, to have money to burn

Nguồn: Real Life English – Amy Gillet
Bản dịch: Giáo sư Lê Tôn Hiến

(Số lượt đọc: 92 lần, 1 lượt đọc hôm nay)

Tự học Anh ngữ là một dự án chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh miễn phí dành cho những ai muốn tự học tiếng Anh tại nhà.

Bình luận