to make a bundle – to make a lot of money
khấm khá, hái ra tiền
Example: Sara made a bundle selling her old fur coats on eBay, a website where you can buy and sell used things.
Nguồn: Real Life English – Amy Gillet
Bản dịch: Giáo sư Lê Tôn Hiến
(Số lượt đọc: 6.813 lần, 1 lượt đọc hôm nay)