to make a splash – to win popularity quickly
nổi bật, phổ biến nhanh
Example: Those new jeans really made s splash. All the kids are wearing them.
Synonym: to be a hit
Nguồn: Real Life English – Amy Gillet
Bản dịch: Giáo sư Lê Tôn Hiến
(Số lượt đọc: 129 lần, 1 lượt đọc hôm nay)