no such animal trong tiếng Anh là gì?
không tồn tại, không có
Cụm từ này dùng để thể hiện ý tưởng rằng không có gì thuộc đối tượng/loại được đề cập tồn tại, là cách dùng informal (không trang trọng).
Example:
1. There have been a lot of rumors about an impending round layoffs, but let me be clear: there is no such animal.
Có rất nhiều tin đồn về một đợt sa thải sắp xảy ra, nhưng hãy để tôi nói rõ: không có tin đồn nào như thế cả.
2. Although there is strong bipartisan support for the bill, everyone knows that there is no such animal as a sure thing when it comes to action in Congress.
Mặc dù có sự ủng hộ mạnh mẽ của lưỡng đảng đối với dự luật, nhưng mọi người đều biết rằng không có gì được coi là chắc chắn khi dự luật được đệ trình lên Quốc hội.
Cụm từ “no such animal” này bắt nguồn từ chú thích của một bộ phim hoạt hình đăng trên tạp chí Life năm 1907, trong phân cảnh đó, một người lần đầu nhìn thấy một con lạc đà và thốt lên rằng: “No such animal” (Không có con vật nào như thế cả!).
Nguồn: idioms.thefreedictionary.com