Cả “silver” và “silvery” đều là Adjective (tính từ). Vậy cách dùng có gì khác biệt?
Điểm phân biệt:
- Silver: bạc thật
- Silvery: trông giống như bạc
Hãy xem qua các ví dụ sau:
- silver spoon (made of silver): chiếc muỗng bạc
- silvery moonlight (like silver): ánh trăng bạc
- silver medal (as precious as silver): huy chương bạc
- silvery hair: tóc bạc
- Silver Wedding Anniversary (25th anniversary): Lễ kỷ niệm Đám cưới Bạc
- silver screen (of movies): màn bạc
- silvery river: dòng sông bàng bạc
Theo A Practical English Grammar for Vietnamese Learners
(Giáo sư Lê Tôn Hiến)
Dịch & chú giải: Chơn Linh
*Ảnh: Scottsdale Mint
(Số lượt đọc: 55 lần, 1 lượt đọc hôm nay)