Trong tiếng Anh, remember là một động từ đặc biệt có thể kết hợp cùng với cả to-infinitive và V-ing. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc được sử dụng, remember sẽ có nghĩa là nhớ phải làm việc gì hoặc nhớ là mình đã làm điều gì đó.
1. Cấu trúc remember + to-infinitive
Remember + to-infinitive được dùng khi ai đó cần nhớ hoặc phải làm việc gì. Cấu trúc này cũng tương tự với “not forget + to-infinitive”.
Ví dụ:
- Mark remembers to lock the car. (Mark nhớ phải khóa xe ô tô của anh ta.)
- He didn’t remember to call me, did he? (Anh ta không nhớ phải gọi cho tôi, có phải không?)
2. Cấu trúc remember + V-ing
Chúng ta thường sử dụng remember + V-ing khi muốn nói mình đã làm việc gì đó. Cấu trúc này trái nghĩa với “forget + V-ing” (nhớ đã làm gì đó).
Ví dụ:
- I remember listening to this song somewhere before. (Tôi nhớ đã nghe bài hát này ở đâu đó trước đây rồi.)
- He doesn’t remember seeing us last week. (Anh ấy không nhớ đã gặp chúng tôi tuần trước.)
3. Cấu trúc remember trong câu gián tiếp
Khi tường thuật câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta sẽ chuyển đổi remember + to-infinitive thành cấu trúc remind + to-infinitive:
S + said to/told + Sb: “Remember + to-infinitive”
=> S + reminded + Sb + to-infinitive
Ví dụ: Linda told him: “Remember to turn off the computer when not using it.”
=> Linda reminded him to turn off the computer when not using it.
Nguồn tham khảo: Crown Academy English