Idioms & Expressions

shake in one’s shoes là gì?

Pinterest LinkedIn Tumblr

to shake in one’s shoes – to tremble with fear, to be afraid

sợ, mất bình tĩnh, run sợ

Example: During the storm, Billy was hiding under his kitchen table and was really shaking in his shoes.

Nguồn: Real Life English – Amy Gillet
Bản dịch: Giáo sư Lê Tôn Hiến

(Số lượt đọc: 244 lần, 1 lượt đọc hôm nay)

Tự học Anh ngữ là một dự án chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh miễn phí dành cho những ai muốn tự học tiếng Anh tại nhà.

Bình luận