Idioms & Expressions

status quo là gì?

Pinterest LinkedIn Tumblr

status quo – the existing state of affairs

hiện trạng, tình trạng, trạng thái hiện tại

Example: He is content with the status quo and does not like change.

Ghi chú: Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh.

(Số lượt đọc: 113 lần, 1 lượt đọc hôm nay)

Tự học Anh ngữ là một dự án chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh miễn phí dành cho những ai muốn tự học tiếng Anh tại nhà.

Bình luận