Idioms & Expressions

to blow something là gì?

Pinterest LinkedIn Tumblr

to blow something – spoil or botch something

làm hư chuyện, làm hỏng chuyện

Example: Brenda blew the interview and didn’t get the job offer.

Nguồn: Real Life English – Amy Gillet
Bản dịch: Giáo sư Lê Tôn Hiến

(Số lượt đọc: 9 lần, 1 lượt đọc hôm nay)

Tự học Anh ngữ là một dự án chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh miễn phí dành cho những ai muốn tự học tiếng Anh tại nhà.

Bình luận