Idioms & Expressions

to slack off là gì?

Pinterest LinkedIn Tumblr

to slack off – to waste time

lêu lổng, lang bang, không tập trung

Example: Amanda doesn’t get much done at the office. She’s too busy slacking off.

Note: People who slack of all the time are called slackers.

Nguồn: Real Life English – Amy Gillet
Bản dịch: Giáo sư Lê Tôn Hiến

(Số lượt đọc: 72 lần, 1 lượt đọc hôm nay)

Tự học Anh ngữ là một dự án chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh miễn phí dành cho những ai muốn tự học tiếng Anh tại nhà.

Bình luận