– Agency: cơ quan
– American Bar Association: Luật sư Đoàn Hoa Kỳ
– Bicameral legislature: chế độ lập pháp lưỡng viện
– Bureau: cục, vụ
– Central Intelligence Agency (CIA): Cơ quan Tình báo Trung ương
– Committee on Crime Prevention and Control: Ủy ban Phòng chống Tội phạm
– Committee: ủy ban
– Council of Ministers: Hội đồng Bộ trưởng
– Council: hội đồng
– Department of Land and Housing: Phòng Nhà đất
– Department of Rural Developent: Ban Phát triển Nông thôn
– Department of Treasury: Bộ Ngân khố (Mỹ)
– Department Urban Development: Ban Phát triển đô thị
– Department: phòng, ban
– Drug Enforcement Agency (DEA): Cơ quan Phòng chống Ma túy
– Education Service: Sở Giáo dục
– Environmental Protection Agency: Cơ quan Bảo vệ Môi trường
– Federal Bureau of Investigation (FBI): Cục Điều tra Liên bang
– Federal bureaucracy: hệ thống hành chính liên bang
– Federal Reserve System: Kho Dự trữ Liên bang
– Food and Drug Administration (FDA): Cơ quan Kiểm định Thực phẩm và Dược phẩm
– Food and Nutrition Service: Sở Thực phẩm và Dinh dưỡng
– General Postal Service: Tổng cục Bưu điện
– House of Representatives: Hạ viện (Viện Dân Biểu) – Mỹ
– Ministry of the Interior: Bộ Nội vụ (bây giờ chuyển thành Bộ Công An = Ministry of Public Security)
– Ministry: bộ
– National Aeronautics and Space Administration (NASA): Cơ quan Quản trị Ngành Hàng không và Không gian
– National Assembly: Quốc hội (VN)
– Office of Budget Planning and Evaluation: Phòng Quy hoạch Ngân sách và Định giá
– Office of Personnel Management: Phòng Tổ chức Cán bộ
– People’s Committee: Ủy ban Nhân dân
– Pharmaceutical Manufacturing Assosiation (PMA): Hiệp hội Bào chế Dược phẩm (tổ chức vận động hành lang chính cho các công ty dược phẩm)
– Police Headquarters: Tổng nha Cảnh sát
– Public Security Headquarters: Sở Công an (VN)
– Securities and Exchange Commission: Ủy ban Kiểm tra Thị trường Chứng khoán
– Separation of powers: sự phân quyền
– Small Business Administration: Cơ quan Quản trị Ngành Tiểu thương
– The Executive: Hành pháp
– The Judicial: Tư pháp
– The Legislative: Lập pháp
– The Senate: Thượng Viện (Viện Thượng Nghị Sĩ)
– The Supreme Court: Tối cao Pháp viện (trong hệ thống Hoa Kỳ, The Supreme Court là cơ quan cao nhất của ngành tư pháp)
Giảng trình Biên dịch & Phiên dịch tiếng Anh – TS. Dương Ngọc Dũng