Politics

Cơ cấu chính trị trong tiếng Anh (Political Structures)

Pinterest LinkedIn Tumblr

– Agency: cơ quan
– American Bar Association: Luật sư Đoàn Hoa Kỳ
– Bicameral legislature: chế độ lập pháp lưỡng viện
– Bureau: cục, vụ
– Central Intelligence Agency (CIA): Cơ quan Tình báo Trung ương
– Committee on Crime Prevention and Control: Ủy ban Phòng chống Tội phạm
– Committee: ủy ban
– Council of Ministers: Hội đồng Bộ trưởng
– Council: hội đồng
– Department of Land and Housing: Phòng Nhà đất
– Department of Rural Developent: Ban Phát triển Nông thôn
– Department of Treasury: Bộ Ngân khố (Mỹ)
– Department Urban Development: Ban Phát triển đô thị
– Department: phòng, ban
– Drug Enforcement Agency (DEA): Cơ quan Phòng chống Ma túy
– Education Service: Sở Giáo dục
– Environmental Protection Agency: Cơ quan Bảo vệ Môi trường
– Federal Bureau of Investigation (FBI): Cục Điều tra Liên bang
– Federal bureaucracy: hệ thống hành chính liên bang
– Federal Reserve System: Kho Dự trữ Liên bang
– Food and Drug Administration (FDA): Cơ quan Kiểm định Thực phẩm và Dược phẩm
– Food and Nutrition Service: Sở Thực phẩm và Dinh dưỡng
– General Postal Service: Tổng cục Bưu điện
– House of Representatives: Hạ viện (Viện Dân Biểu) – Mỹ
– Ministry of the Interior: Bộ Nội vụ (bây giờ chuyển thành Bộ Công An = Ministry of Public Security)
– Ministry: bộ
– National Aeronautics and Space Administration (NASA): Cơ quan Quản trị Ngành Hàng không và Không gian
– National Assembly: Quốc hội (VN)
– Office of Budget Planning and Evaluation: Phòng Quy hoạch Ngân sách và Định giá
– Office of Personnel Management: Phòng Tổ chức Cán bộ
– People’s Committee: Ủy ban Nhân dân
– Pharmaceutical Manufacturing Assosiation (PMA): Hiệp hội Bào chế Dược phẩm (tổ chức vận động hành lang chính cho các công ty dược phẩm)
– Police Headquarters: Tổng nha Cảnh sát
– Public Security Headquarters: Sở Công an (VN)
– Securities and Exchange Commission: Ủy ban Kiểm tra Thị trường Chứng khoán
– Separation of powers: sự phân quyền
– Small Business Administration: Cơ quan Quản trị Ngành Tiểu thương
– The Executive: Hành pháp
– The Judicial: Tư pháp
– The Legislative: Lập pháp
– The Senate: Thượng Viện (Viện Thượng Nghị Sĩ)
– The Supreme Court: Tối cao Pháp viện (trong hệ thống Hoa Kỳ, The Supreme Court là cơ quan cao nhất của ngành tư pháp)

Giảng trình Biên dịch & Phiên dịch tiếng Anh – TS. Dương Ngọc Dũng

(Số lượt đọc: 45 lần, 1 lượt đọc hôm nay)

Tự học Anh ngữ là một dự án chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh miễn phí dành cho những ai muốn tự học tiếng Anh tại nhà.

Bình luận