Dưới đây là danh sách 100 từ vựng học thuật tiếng Anh có tần suất sử dụng nhiều nhất. Đây là những từ bạn sẽ thấy phổ biến nhất trong các bài Reading cấp cao (high-level) và ở các khóa học cấp Đại học. Hãy nhớ rằng nghĩa của mỗi từ có thể thay đổi theo ngữ cảnh, vì vậy hãy đảm bảo bạn dựa vào bối cảnh văn bản và sử dụng từ điển để tham khảo.
Lưu ý: Chú thích tiếng Việt kèm theo là các nghĩa phổ biến của từ đó.
Acquisition (Sự mua lại) |
Adequate (Đầy đủ, xứng đáng) |
Alternative (Thay thế) |
Analysis (Phân tích) |
Approach (Tiếp cận) |
Appropriate (Phù hợp) |
Area (Khu vực, phạm vi) |
Aspects (Khía cạnh, phương diện) |
Assessment (Đánh giá) |
Authority (Thẩm quyền) |
Categories (Thể loại) |
Commission (Nhiệm vụ / phận sự, hội đồng) |
Complex (Phức tạp) |
Components (Thành phần) |
Considerable (Đáng kể) |
Construction (Sự xây dựng, cấu trúc) |
Consumer (Người tiêu dùng) |
Core (Cốt lõi) |
Corresponding (Tương ứng) |
Cycle (Chu trình, chu kỳ) |
Derived (Nguồn gốc) |
Dimensions (Phương diện, chiều kích) |
Distribution (Sự phân bổ, sự phân phối) |
Distinction (Sự phân biệt, sự khác biệt) |
Domestic (Nội địa) |
Dominant (Vượt trội, chiếm ưu thế) |
Economic (Thuộc kinh tế) |
Elements (Yếu tố, thành tố) |
Emerged (Mới nổi, mới xuất hiện) |
Error (Lỗi, sai sót) |
Estimate (Ước lượng, ước tính) |
Evaluation (Sự đánh giá) |
Evidence (Bằng chứng) |
Excluded (Bị loại trừ) |
Export (Xuất khẩu) |
Factors (Nhân tố) |
Financial (Tài chính) |
Focus (Tập trung) |
Formula (Công thức) |
Framework (Khung tham chiếu, khuôn khổ) |
Function (Chức năng, nhiệm vụ) |
Funds (Quỹ, kho) |
Goals (Mục tiêu, mục đích) |
Granted (Giả dụ như vậy, cứ cho là vậy) |
Hypothesis (Giả thuyết) |
Identified (Xác định) |
Implies (Ngụ ý) |
Implications (Sự hàm ý, sự ngụ ý) |
Indicate (Biểu lộ, biểu thị) |
Instance (Ví dụ) |
Integration (Sự tích hợp, sự hội nhập) |
Interaction (Sự tương tác) |
Interpretation (Sự diễn dịch) |
Involved (Có liên quan, dính líu) |
Issues (Vấn đề) |
Institute (Học viện) |
Journal (Tập san, tạp chí chuyên đề) |
Label (Nhãn, nhãn hiệu) |
Layer (Lớp) |
Legislation (Pháp luật, pháp chế) |
Link (Liên kết) |
Maintenance (Sự bảo trì) |
Major (Lớn, chủ yếu) |
Maximum (Tối đa, cực độ) |
Mechanism (Cơ chế) |
Method (Phương pháp) |
Negative (Tiêu cực) |
Normal (Thông thường, bình thường) |
Obtained (Đạt được, thu được) |
Obvious (Rõ ràng, hiển nhiên) |
Occur (Xảy ra) |
Outcomes (Kết quả) |
Overall (Tổng thể) |
Parameters (Thông số) |
Partnership (Quan hệ đối tác) |
Percent (Phần trăm) |
Phase (Giai đoạn, thời kỳ) |
Policy (Chính sách) |
Positive (Tích cực) |
Potential (Tiềm năng) |
Predicted (Dự đoán) |
Previous (Trước) |
Primary (Đầu tiên, chính yếu) |
Principle (Nguyên tắc) |
Procedure (Thủ tục) |
Process (Quy trình, quá trình) |
Proportion (Tỷ lệ) |
Reaction (Sự phản ứng) |
Registered (Đăng ký) |
Relevant (Liên quan) |
Resolution (Sự cương quyết, sự quyết tâm) |
Resources (Tài nguyên) |
Required (Yêu cầu) |
Research (Nghiên cứu) |
Retained (Giữ lại) |
Scheme (Cơ chế, kế hoạch, âm mưu) |
Select (Lựa chọn) |
Shift (Chuyển đổi, thay đổi) |
Significant (Quan trọng, đáng kể) |
Similar (Tương tự) |
Sought (Tìm kiếm) |
Specified (Được chỉ định) |
Specific (Cụ thể) |
Status (Tình trạng, trạng thái) |
Strategies (Chiến lược) |
Structure (Cấu trúc, kết cấu) |
Subsequent (Tiếp theo, kế tiếp) |
Sufficient (Đủ) |
Sum (Tổng) |
Task (Nhiệm vụ) |
Techniques (Kỹ thuật) |
Text (Chữ) |
Theory (Lý thuyết) |
Traditional (Truyền thống) |
Transfer (Chuyển) |
Undertaken (Thực hiện) |
Validity (Hiệu lực) |
Variables (Biến thể) |
Volume (Khối lượng, số lượng) |
Chơn Linh dịch
Nguồn:
- Coxhead, A. (2000). A new academic word list. TESOL Quarterly, 34, 213-238.
www.vuw.ac.nz/lals/div1/awi - W.E.B. Dubois Resource Center. (2016). First 100 Most Commonly Used English Words. Retrieved from http://www.duboislc.org/ED-Watch/Words/1-100.html
- World-English. (2016). The 500 Most Common Words in the English Language. Retrieved from http://www.world-english.org/english500.htm
Ảnh: Aaron Burden
(Số lượt đọc: 342 lần, 1 lượt đọc hôm nay)