Trong một câu tiếng Anh, Noun Phrases (cụm danh từ) có thể đóng vai trò là Subjects (chủ ngữ), Objects (tân ngữ) hay Complements (bổ ngữ).
Có 3 công thức để thành lập Noun Phrases:
1. NOUN + Preposition + Noun
- Birds of a feather flock together. (S)
Chim cùng loài bay thành đàn. - A word to the wise is enough. (S)
Một lời với người khôn là đã đủ. - He helped a woman in adversity. (O)
Anh ta giúp người phụ nữ đang gặp khó khăn. - Necessity is the mother of invention. (SC)
Sự cấp thiết là mẹ của phát minh. - The adaptation of massage to medical treatment has been proven effective. (S)
Việc áp dụng mát-xa vào điều trị y tế đã được chứng minh hiệu quả. - Every day man feels the increasing impact of science on his life. (O)
Mỗi ngày, con người cảm thấy sự gia tăng sức ảnh hưởng của khoa học lên đời sống của họ.
2. GERUND + …
- Walking every day is very good for your health.
Việc đi bộ mỗi ngày rất tốt cho sức khỏe của bạn. - They enjoy playing football.
Họ thích chơi đá bóng. - Praising everybody is praising none.
Khen ngợi mọi người là không ngen ngợi ai cả. - Traveling far and wide can give us much knowledge.
Việc đi du lịch khắp nơi có thể cho chúng ta nhiều kiến thức. - I’m sorry for keeping you waiting.
Tôi xin lỗi vì đã để bạn chờ đợi.
Trường hợp đặc biệt: Possessive Adjective/Noun + GERUND
- Her singing folk songs is a great success.
Việc cô ấy hát những bài dân ca là một thành công lớn. - Please forgive my interrupting you.
Vui lòng thứ lỗi cho tôi làm gián đoạn bạn. - My father’s going to bed after midnight spoils his health.
Việc cha tôi đi ngủ trễ có hại cho sức khỏe của ông ấy.
3. INFINITIVE + …
- To obey the law is everyone’s duty.
Tuân thủ luật pháp là nghĩa vụ của mỗi người. - He refused to lend me a hand.
Anh ấy từ chối giúp tôi một tay. - His ambition is to win the prize.
Tham vọng của anh ấy là chiến thắng giải thưởng.
Trường hợp đặc biệt: Infinitive có thể đứng sau từ để hỏi
My wonder is… (+ SC) Băn khoăn của tôi là
I don’t know… (+ O) Tôi không biết…
- how to persuade him
làm cách nào để thuyết phục anh ta - when to begin my job
khi nào để bắt đầu công việc của tôi - what to do now
làm gì bây giờ - whom to rely on
ai để dựa vào - where to find safety
tìm sự an toàn nơi nào - which way to take
nên chọn con đường nào - what sized of shoes to buy
nên mua cỡ giày nào - what color of shirt to choose for you
chọn màu áo nào cho bạn
A Practical English Grammar for Vietnamese Learners
(Giáo sư Lê Tôn Hiến)
Bản dịch: Chơn Linh
(Số lượt đọc: 317 lần, 1 lượt đọc hôm nay)