Idioms & Expressions

big shot là gì?

Pinterest LinkedIn Tumblr

big shot – a person or an organization with a lot of power or influence

người/tổ chức có tên tuổi, có quyền lực hoặc tầm ảnh hưởng

Example:

1. He is trying to become a big shot in the real estate business.
Anh ấy đang cố gắng trở thành một người có tên tuổi trong lĩnh vực kinh doanh bất động sản.

2. When government big shots go before the cameras during a crisis to say that everything is OK, it may be time to head for the hills.
Khi các quan chức cấp cao của chính phủ xuất hiện trước ống kính truyền hình trong một cuộc khủng hoảng để nói rằng mọi thứ vẫn ổn, đó có thể là thời điểm người dân phải chuẩn bị đề phòng.

Bản dịch của Tự học Anh ngữ

(Số lượt đọc: 313 lần, 1 lượt đọc hôm nay)

Tự học Anh ngữ là một dự án chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh miễn phí dành cho những ai muốn tự học tiếng Anh tại nhà.

Bình luận