Grammar

Nhận diện lỗi Dangling Constructions thường gặp trong tiếng Anh

Pinterest LinkedIn Tumblr

Dangling Constructions là lỗi sai thường gặp đối với người nói và viết tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, khi những phrase (cụm từ) sử dụng trong câu không mô tả đúng subject (chủ ngữ), hoặc không mô tả từ nào. 

Bài viết này trình bày những lỗi Dangling Constructions điển hình, kèm theo những ví dụ cụ thể giúp người học dễ hình dung và tự khắc phục những lỗi sai này.  

Dangling Participles

Participles (Phân từ) không thể đứng một mình mà phải kết hợp với những thành phần khác trong câu. Nếu hai vế có cùng chung subject, ta có thể rút gọn thành một câu ngắn hơn. 

Lỗi Dangling Participles xảy ra khi người dùng rút gọn mệnh đề phụ (Subordinate Clause), nhưng hai vế không cùng chung chủ từ dẫn đến câu mới mang nghĩa hoàn toàn khác. 

Ví dụ: 

DANGLING: Riding my bicycle, the dog chased me.
(Tạm dịch: Lái chiếc xe đạp của tôi, con chó rượt theo tôi.)

Ở ví dụ này, mệnh đề đầu chủ từ “tôi” được ngầm hiểu. Tôi đang đạp xe thì con chó rượt theo tôi. Nhưng vì người viết rút gọn chủ từ nên khiến nguyên cụm từ “Riding my bicycle” trở về chủ từ là “the dog”. Trong nghĩa tiếng Anh lẫn tiếng Việt, ý nghĩa câu trở nên bất hợp lý khi con chó có thể lái xe đạp và rượt theo tôi.  

REVISED: Riding my bicycle, I was chased by the dog. 

Để dùng đúng Participles, hãy luôn đảm bảo rằng mệnh đề Participle kết hợp (có chủ từ) phải là Subject chung cho cả hai vế. 

Dangling Gerunds 

Tương tự như Dangling Participles, lỗi Dangling Gerunds xuất hiện khi ta rút gọn mệnh đề trạng ngữ nhưng không cùng chung chủ từ.   

Ví dụ:

DANGLING: By studying hard, his grade improved.
(Tạm dịch: Vì học hành chăm chỉ, điểm của cậu ta được cải thiện) 

Trong câu này, chủ từ ở mệnh đề đầu được ngầm hiểu là “he”. Mệnh đề sau chủ từ là “his grade”, dẫn tới sự hiểu nhầm là điểm số của anh ấy học hành chăm chỉ. 

REVISED: By studying hard, he improved his grade. 

Lỗi sai Dangling Gerund sẽ khiến câu mất đi kết nối giữa hai vế, đồng thời không thể hiện đúng nghĩa ban đầu muốn diễn đạt. Vì thế khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ, người học tiếng Anh cần kiểm tra xem hai vế có chung subject hay không nhằm bảo đảm tính thống nhất của câu.

Dangling Infinitive

Lỗi sai Dangling Infinitive xảy ra khi người dùng đặt chủ từ sai vị trí và không xác định đúng chủ từ ở hai mệnh đề. Điều này sẽ khiến to Infinitive (Động từ nguyên mẫu) bổ ngữ sai cho subject theo sau. 

Ví dụ:

DANGLING: To get well, an operation is necessary for the patient.
(Tạm dịch: Để khỏe mạnh, ca phẫu thuật là cần thiết cho bệnh nhân) 

Trong câu này, người đọc vẫn hiểu được nội dung chính mà người viết muốn diễn đạt. Tuy nhiên, xét về mặt ngữ pháp, “ca phẫu thuật” không thể tự khỏe mạnh mà ý chính là chỉ về “bệnh nhân”. Vì thế nên viết lại câu này thành:

REVISED: To get well, the patient needs an operation. 

Hoặc: An operation is necessary for the patient to get well. 

Dangling prepositional phrases 

Lỗi Dangling Prepositional Phrases thường gặp khi người dùng sắp xếp các cụm giới từ trong câu không đúng vị trí, hoặc bổ nghĩa sai cho chủ từ trong câu. 

Ví dụ: 

DANGLING: Last night I went to see my boy friend in a new skirt. 

(Tạm dịch: Tối qua mình đi gặp bạn trai trong chiếc váy mới) 

Prepositional Phrase khi đứng trong câu sẽ bổ nghĩa cho danh từ gần nhất. Ở đây cụm từ “in a skirt” sẽ bổ nghĩa cho “my boy friend” chứ không phải nhân vật “I” trong câu. 

REVISED: In a new skirt, I went to see my boy friend last night. 

 

Tài liệu tham khảo

Sách “A handbook of English sentence writing” – Giáo sư Lê Tôn Hiến 

(Số lượt đọc: 1.453 lần, 1 lượt đọc hôm nay)

Bình luận