Prepositions

on the eve of là gì?

Pinterest LinkedIn Tumblr

on the eve of

sắp được (tốt), ngay trước khi

Example:

He died on the eve of victory.
Ông ấy qua đời ngay khi sắp thành công.

How to Master Most Common Constructions with Preposition
Giáo sư Lê Tôn Hiến

(Số lượt đọc: 93 lần, 1 lượt đọc hôm nay)

Tự học Anh ngữ là một dự án chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh miễn phí dành cho những ai muốn tự học tiếng Anh tại nhà.

Bình luận