Về mặt nhiệm vụ, Participle (Phân từ) có thể đóng vai trò là Adjective khi đứng trước một Noun. Vậy làm thế nào để biết khi nào thì dùng Present Participle (-ing) và khi nào thì dùng Past Participle (-ed)?
Cách để phân biệt:
- Present Participle (-ing): nghĩa chủ động
- Past Participle (-ed): nghĩa bị động (tác động lên đối tượng)
Hãy xem qua các ví dụ sau:
- to confuse (Vt) – confusing / confused
– confusing streets: những con đường gây bối rối
– confused tourist: du khách bị bối rối - to interest (Vt) – interesting / interested
– interesting tennis match: trận quần vợt thú vị
– interested audience: khán giả cảm thấy thú vị - to amuse (Vt) – amusing / amused
– amused readers: độc giả cảm thấy giải trí
– amusing books: những cuốn sách có tính giải trí - to surprise – surprising / surprised
– surprised listeners: những người nghe bị ngạc nhiên
– surprising information: thông tin gây ngạc nhiên - to plan (Vt) – planning / planned
– planning committee: ủy ban kế hoạch (chuyên lên kế hoạch)
– planned economy: nền kinh tế (được lên) kế hoạch
Biên soạn dựa theo giáo trình
A Practical English Grammar for Vietnamese Learners
(Giáo sư Lê Tôn Hiến)
Dịch & chú giải: Chơn Linh
*Ảnh: Joel Muniz
(Số lượt đọc: 33 lần, 1 lượt đọc hôm nay)