Trong tiếng Anh, Modifier và Complement là hai thành phần thường xuất hiện trong câu và dễ gây nhầm lẫn. Sau đây là cách thức nhận diện:
- Modifier (phụ ngữ/bổ nghĩa): bổ nghĩa cho Noun, Verb, Adjective hay cả câu, đóng vai trò trang trí trong câu, không nhất thiết cần.
- Complement (bổ ngữ): hình ảnh phản chiếu của Subject hay Object, bắt buộc phải có.
Ví dụ:
- He is a devoted doctor. (Modifier)
Nếu bỏ thì câu vẫn rõ nghĩa => He is a doctor. - Union is strength. (Complement)
Nếu bỏ thì câu không rõ nghĩa => Union is…?
Các loại Modifier
Trong một câu tiếng Anh thông thường sẽ có một hoặc nhiều Modifier sau đây:
- Subject Modifier (SM)
- Verb Modifier (VM)
- Object Modifier (OM)
- Direct Object Modifier (dOM)
- Indirect Object Modifier (iOM)
- Subject Complement Modifier (sCM)
- Object Complement Modifier (oCM)
- Modifier of another Modifier (mM)
Ví dụ: (Những từ in nghiêng là Modifier, những từ gạch dưới là từ được Modifier bổ nghĩa)
- She bought lovely flowers.
…………………….OM……O - She plays the piano very beautifully.
………………………………..mM…..VM - The Swine Flu spread everywhere in 2009.
………………………………………….vM - This is purely Vietnamese food.
……………..mM……. sCM - She dyed her grey hair black.
……………………….OM………OC - The heavy rain made the winding road very muddy.
…………SM………………………… OM……………….OCM…OC - Get me a cup of tea, please.
………………..dOM…………VM - Thank you very much.
…………………..mM…VM
Lưu ý:
-
-
- Modifier đặt trước NOUN, mô tả tình trạng cũ.
- Complement đặt sau NOUN, mô tả tình trạng mới.
-
Ví dụ: She dyed her grey hair black.
………………………………… oM…….. oC
Biên soạn dựa trên giáo trình
A Practical English Grammar for Vietnamese Learners
(Giáo sư Lê Tôn Hiến)
(Số lượt đọc: 6.025 lần, 1 lượt đọc hôm nay)