Grammar

Phân biệt Intransitive Verb và Transitive Verb trong tiếng Anh

Pinterest LinkedIn Tumblr

Trong tiếng Anh, Verb (động từ) được phân thành 2 loại chính:

  • Intransitive Verb (viết tắt là Vi): nội động từ, không cần đi chung với Object.
  • Transitive Verb (viết tắt là Vt): ngoại động từ, phải có Object theo sau

Ví dụ:

  • She died. (Vi)
  • I love you. (Vt) (you là Object của love)

1. Intransitive Verb (Vi)

Intransitive Verb thường được dùng trong 2 mẫu câu:

  • Mẫu I: She came. (S + Vi)
    “Came” ở đây là A Complete Intransitive không cần Object hay Complement theo sau.
  • Mẫu II: My hope came true. (S + Vi + SC)
    “Came” ở đây là An Incomple Intransitive cần Subject Complement theo sau.

Động từ to be và linking verb (động từ liên kết) thuộc nhóm Intransitive Verb (Vi). Ví dụ:

  • He is my father. (“my father” ở đây là Subject Complement – bổ ngữ cho chủ từ, không phải Object)
  • She appears upset.

Các liking verb phổ biến: appear, be, become, come, go, fall, feel, get, grow, keep, look, prove, remain, run, seem, sound, smell, taste, turn.

2. Transitive Verb (Vt)

Transitive Verb thường được dùng trong 3 mẫu câu:

  • Mẫu III: She made a cake. (S + Vt + O)
  • Mẫu IV: She made her daughter a cake. (S + Vt + iO + dO)
  • Mẫu V: She made her daughter happy. (S + Vt + O + OC)

2.1 Mẫu III – Transitive Verb với Object và Prepositional Object (pO)

Prepositional Object thường được thêm vào mẫu câu số 3. Ví dụ:

  • She spent money on cosmetics. (Vt – pO)
  • They protect us from the enemy. (Vt – pO)

2.2 Mẫu IV – Transitive Verb với Direct và Indirect Objects

A. Một số Vt được dùng theo cả 2 cách:

  • vt + iO + dO. VD: I’ll send her a letter.
  • vt + dO + to / for + iO. VD: I’ll send a letter to her.

Lưu ý: Object ngắn hơn luôn luôn đứng trước Object dài hơn (Phrase, Clause). Ví dụ:

  • Đúng: I’ll give you whatever I have.
  • Sai: I’ll give whatever I have to you.

B. Một số Vt được dùng theo mẫu sau:

  • S + Vt + iO + dO.
    VD: We asked him several questions.

C. Một số Vt khác phải sử dụng mẫu câu luôn có TO:

  • S + Vt + dO + TO + iO
    VD: She confided her trouble to her mother.

2.3 Mẫu V – Transitive Verb với Object Complement

  • S + Vt + O + OC
    VD: They elected the man chairman.

Các trường hợp đặc biệt cần chú ý:

A. Infinitive không TO được dùng sau HAVE, HELP, LET, MAKEđộng từ nhận thức.

  • HAVE sb DO sth: bảo ai làm gì
  • HELP sb DO sth: giúp ai làm gì
  • LET sb DO sth: để cho ai làm gì
  • MAKE sb DO sth: bắt ai làm gì

Ví dụ:

  • I’ll have him repair the TV.
  • I’ve heard something fall on the floor.

B. Sau động từ nhận thức, có thể sử dụng Infinitive không TO hoặc Participle nhưng nghĩa sẽ có sự khác biệt. Ví dụ:

  • I’ve heard something fall on the floor.
  • She can hear the rain falling on the roof.

C. Cấu trúc:

  • HAVE sth DONE (have > Object > Past Participle)
    VD: I’ll have the TV repaired. (Tôi sẽ cho sửa TV)
  • GET sth DONE (get > Object > Past Participle)
    VD: Where did you get your card printed? (Anh cho in tấm thiếp ở đâu vậy?)

Biên soạn dựa trên giáo trình
A Practical English Grammar for Vietnamese Learners
(Giáo sư Lê Tôn Hiến)

(Số lượt đọc: 649 lần, 1 lượt đọc hôm nay)

Tự học Anh ngữ là một dự án chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh miễn phí dành cho những ai muốn tự học tiếng Anh tại nhà.

Bình luận