Trong tiếng Anh, Verb (động từ) được phân thành 2 loại chính:
- Intransitive Verb (viết tắt là Vi): nội động từ, không cần đi chung với Object.
- Transitive Verb (viết tắt là Vt): ngoại động từ, phải có Object theo sau
Ví dụ:
- She died. (Vi)
- I love you. (Vt) (you là Object của love)
1. Intransitive Verb (Vi)
Intransitive Verb thường được dùng trong 2 mẫu câu:
- Mẫu I: She came. (S + Vi)
“Came” ở đây là A Complete Intransitive không cần Object hay Complement theo sau. - Mẫu II: My hope came true. (S + Vi + SC)
“Came” ở đây là An Incomple Intransitive cần Subject Complement theo sau.
Động từ to be và linking verb (động từ liên kết) thuộc nhóm Intransitive Verb (Vi). Ví dụ:
- He is my father. (“my father” ở đây là Subject Complement – bổ ngữ cho chủ từ, không phải Object)
- She appears upset.
Các liking verb phổ biến: appear, be, become, come, go, fall, feel, get, grow, keep, look, prove, remain, run, seem, sound, smell, taste, turn.
2. Transitive Verb (Vt)
Transitive Verb thường được dùng trong 3 mẫu câu:
- Mẫu III: She made a cake. (S + Vt + O)
- Mẫu IV: She made her daughter a cake. (S + Vt + iO + dO)
- Mẫu V: She made her daughter happy. (S + Vt + O + OC)
2.1 Mẫu III – Transitive Verb với Object và Prepositional Object (pO)
Prepositional Object thường được thêm vào mẫu câu số 3. Ví dụ:
- She spent money on cosmetics. (Vt – pO)
- They protect us from the enemy. (Vt – pO)
2.2 Mẫu IV – Transitive Verb với Direct và Indirect Objects
A. Một số Vt được dùng theo cả 2 cách:
- vt + iO + dO. VD: I’ll send her a letter.
- vt + dO + to / for + iO. VD: I’ll send a letter to her.
Lưu ý: Object ngắn hơn luôn luôn đứng trước Object dài hơn (Phrase, Clause). Ví dụ:
- Đúng: I’ll give you whatever I have.
- Sai: I’ll give whatever I have to you.
B. Một số Vt được dùng theo mẫu sau:
- S + Vt + iO + dO.
VD: We asked him several questions.
C. Một số Vt khác phải sử dụng mẫu câu luôn có TO:
- S + Vt + dO + TO + iO
VD: She confided her trouble to her mother.
2.3 Mẫu V – Transitive Verb với Object Complement
- S + Vt + O + OC
VD: They elected the man chairman.
Các trường hợp đặc biệt cần chú ý:
A. Infinitive không TO được dùng sau HAVE, HELP, LET, MAKE và động từ nhận thức.
- HAVE sb DO sth: bảo ai làm gì
- HELP sb DO sth: giúp ai làm gì
- LET sb DO sth: để cho ai làm gì
- MAKE sb DO sth: bắt ai làm gì
Ví dụ:
- I’ll have him repair the TV.
- I’ve heard something fall on the floor.
B. Sau động từ nhận thức, có thể sử dụng Infinitive không TO hoặc Participle nhưng nghĩa sẽ có sự khác biệt. Ví dụ:
- I’ve heard something fall on the floor.
- She can hear the rain falling on the roof.
C. Cấu trúc:
- HAVE sth DONE (have > Object > Past Participle)
VD: I’ll have the TV repaired. (Tôi sẽ cho sửa TV) - GET sth DONE (get > Object > Past Participle)
VD: Where did you get your card printed? (Anh cho in tấm thiếp ở đâu vậy?)
Biên soạn dựa trên giáo trình
A Practical English Grammar for Vietnamese Learners
(Giáo sư Lê Tôn Hiến)