Cheugy: Lạc hậu, quê mùa, không hợp thời Từ này trái nghĩa với xu hướng, mốt, hiện đại. Cheugy thường…
Deadname: Tên khai sinh, tên cúng cơm Đây là từ để chỉ tên thật của một người đã từng đổi…
Real work: Làm việc có hiệu suất/hiệu quả Ursa work: Làm việc kém hiệu suất/hiệu quả Ví dụ: I made…
Gnome: Thần lùn giữ vườn Trong các truyện cổ tích ở phương Tây, “Gnome” thường được mô tả là một…
Momala: Mẹ nuôi Đây là từ dùng để chỉ một người không phải là mẹ ruột, nhưng đối đãi và…
10-piece trong tiếng Anh là gì? 10-piece = $10,000 Example: I just broke her off with a 10-piece, dawg Tao…